Có 4 kết quả:

交代 jiāo dài ㄐㄧㄠ ㄉㄞˋ交待 jiāo dài ㄐㄧㄠ ㄉㄞˋ胶带 jiāo dài ㄐㄧㄠ ㄉㄞˋ膠帶 jiāo dài ㄐㄧㄠ ㄉㄞˋ

1/4

jiāo dài ㄐㄧㄠ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hand over
(2) to explain
(3) to make clear
(4) to brief (sb)
(5) to account for
(6) to justify oneself
(7) to confess
(8) (coll.) to finish

jiāo dài ㄐㄧㄠ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 交代[jiao1 dai4]

Từ điển Trung-Anh

(1) adhesive tape
(2) rubber belt
(3) recording tape

Từ điển Trung-Anh

(1) adhesive tape
(2) rubber belt
(3) recording tape